Thuốc ‘Adalat LA 30mg’ Là gì?
Adalat LA 30mg điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, đau thắt ngực do co thắt mạch, tăng huyết áp.
Thành phần của ‘Adalat LA 30mg’
- Dược chất chính: Nifedipine 30mg
- Loại thuốc: Thuốc điều trị đau thắt ngực, tăng huyết áp
- Dạng thuốc, hàm lượng: Viên nén, 30mg
Công dụng của ‘Adalat LA 30mg’
Adalat LA 30mg điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, đau thắt ngực do co thắt mạch, tăng huyết áp.
Liều dùng của ‘Adalat LA 30mg’
Cách dùng
Dùng đường uống
Liều dùng
Đau thắt ngực ổn định mạn tính, tăng huyết áp 1 viên x 1 lần/ngày, tối đa 120 mg/ngày. Nên khởi đầu liều 30 mg/ngày.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên không dùng thuốc đúng giờ, không nên dùng liều bù vào lúc muộn trong ngày, nên tiếp tục dùng liều bình thường vào ngày hôm sau trong liệu trình.
Tác dụng phụ của ‘Adalat LA 30mg’
Đau đầu, phù, giãn mạch, táo bón. Ít gặp: hạ HA, mạch nhanh, hồi hộp, chảy máu mũi, đau bụng buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, tăng nhẹ men gan, ban đỏ, chuột rút, sưng khớp, đa niệu, thiểu niệu, rối loạn cương dương, phản ứng dị ứng, đau không đặc hiệu, rét run. Rất hiếm: phản ứng phản vệ, khó thở, nôn, dị vật dạ dày, khó nuốt, tắc ruột, loét đường tiêu hóa.
Lưu ý của ‘Adalat LA 30mg’
Chống chỉ định
Mẫn cảm với thuốc. Sốc tim. Có thai/cho con bú. Không dùng kèm rifampicin.
Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân hạ huyết áp trầm trọng, suy tim, hẹp động mạch chủ nặng, suy gan, hẹp ống tiêu hóa, lái xe/vận hành máy. Theo dõi huyết áp hoặc giảm liều nifedipine khi dùng chung kháng sinh macrolide, chất ức chế enzym thủy phân protease chống HIV, azole chống nấm, nefazodone & fluoxetine, hỗn hợp quinupristin/dalfopristin, acid valproic, cimetidine. Kiểm soát lượng Na đưa vào cơ thể khi dùng liều tối đa 120 mg/ngày (do tăng hấp thu 2 mmol Na/ngày). Độ an toàn, hiệu quả Adalat LA trên trẻ < 18t. chưa được chứng minh.
Tương tác thuốc
Thuốc hạ huyết áp, cimetidin, thuốc chẹn β, digoxin, quinidin, phenytoin, diltiazem, nước ép bưởi, cisapride, quinupristin/dalfopristin, erythromycin, ritonavir, kháng nấm azole, fluoxetine, nefazodone, valproic acid, carbamazepine & phenobarbitone, tacrolimus.
Quy cách
Nhà sản xuất
Nước sản xuất
- Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.