Thuốc ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’ Là gì?
Benate Fort Ointment Merap 10G giảm viêm và ngứa của các bệnh về da đáp ứng với corticosteroid: bệnh da dai dẳng, vảy nến, chàm lâu ngày khó trị, lichen phẳng, lupus hồng ban dạng đĩa và các tình trạng khác không đáp ứng với các loại steroid yếu hơn.
Thành phần của ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’
- Dược chất chính: Mỗi 1g: Clobetasol propionate 0.5 mg
- Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Dạng thuốc, hàm lượng: Thuốc bôi ngoài da, 10g
Công dụng của ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’
Giảm viêm và ngứa của các bệnh về da đáp ứng với corticosteroid: bệnh da dai dẳng, vảy nến, chàm lâu ngày khó trị, lichen phẳng, lupus hồng ban dạng đĩa và các tình trạng khác không đáp ứng với các loại steroid yếu hơn.
Liều dùng của ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’
Cách dùng
- Rửa sạch tay và vùng da tổn thương trước khi dùng thuốc
- Thoa một lớp thuốc mỏng lên vùng da cần điều trị
- Rửa sạch tay bằng xà phòng sau khi dùng thuốc – trừ khi bạn cần điều trị ở vùng da này
- Không băng kín vùng da điều trị, điều này có thể làm tăng hàm lượng thuốc được hấp thu và gây ra các phản ứng không mong muốn.
- Nếu vùng da dùng thuốc dễ tiếp xúc với các bề mặt vật lý, bạn có thể băng kín để đảm bảo vệ sinh. Tuy nhiên cần trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng và tần suất.
Liều dùng
- Bôi một lớp mỏng thuốc mỡ lên vùng da bệnh, 2 lần/ngày, chà xát nhẹ nhàng.
- Không dùng quá 2 tuần, tổng liều không quá 50g/tuần
Tác dụng phụ của ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’
Bỏng rát, đau nhói như côn trùng đốt. Ít gặp: Ngứa, teo da, nứt da, ban đỏ, tê ngón tay, giãn mao mạch.
Lưu ý của ‘Benate Fort Ointment Merap 10G’
Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng với thành phần thuốc. Bệnh trứng cá đỏ, trứng cá, viêm quanh miệng. Bệnh ở da do virus (Herpes, thủy đậu), nhiễm nấm (Candida, nấm tóc) hoặc nhiễm khuẩn (chốc lở).
Thận trọng khi sử dụng
Không nên sử dụng trên mặt, háng, nách. Không nên băng kín. Tránh bôi lên vết thương hở và vùng da nhạy cảm. Nếu không cải thiện trong vòng 2 tuần cần chuẩn đoán lại. Nên ngừng sử dụng khi triệu chứng được cải thiện. Trẻ em < 12t.: không nên sử dụng. Phụ nữ mang thai (tránh dùng), cho con bú.
Tương tác thuốc
Chế phẩm điều trị vết thương chứa thành phần enzym. Sản phẩm chứa Hg, Ag, H2O2, taurolidine, octenidine. Thử nghiệm Hb/glucose trong phân/nước tiểu: (+) giả.
Quy cách
Nhà sản xuất
Nước sản xuất
- Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.